PanLinx

русскийrus-000
отживать
беларускаяbel-000аджываць
češtinaces-000odumírat
češtinaces-000přežívat
普通话cmn-000堕替
國語cmn-001墮替
Hànyǔcmn-003duòtì
Deutschdeu-000veraltet sein
eestiekk-000iganema
eestiekk-000läbi elama
eestiekk-000mõnda aega elama
eestiekk-000välja surema
eestiekk-000ära elama
Englisheng-000die out
italianoita-000diventare antiquato
italianoita-000fare il proprio tempo
lietuviųlit-000atgyventi
ирон ӕвзагoss-000царды кӕронмӕ цӕуын
русскийrus-000отмирать
Kiswahiliswh-000-isha yake
tiếng Việtvie-000biến mất
tiếng Việtvie-000hưởng thọ
tiếng Việtvie-000hết thời
tiếng Việtvie-000không hợp thời
tiếng Việtvie-000lùi về dĩ vãng
tiếng Việtvie-000lỗi thời
tiếng Việtvie-000quá thời
tiếng Việtvie-000sống hết đời
tiếng Việtvie-000sống lâu
tiếng Việtvie-000thọ
хальмг келнxal-000хуучрх


PanLex

PanLex-PanLinx