русский | rus-000 |
отыгрываться |
беларуская | bel-000 | адыгрывацца |
普通话 | cmn-000 | 捞捎 |
國語 | cmn-001 | 撈捎 |
Hànyǔ | cmn-003 | lāoshāo |
Deutsch | deu-000 | als Vorwand ausnutzen |
Deutsch | deu-000 | eine Niederlage wettmachen |
Deutsch | deu-000 | sich revanchieren |
Deutsch | deu-000 | vorschützen |
Deutsch | deu-000 | zurückgewinnen |
eesti | ekk-000 | revanšši võtma |
eesti | ekk-000 | tagasi võitma |
eesti | ekk-000 | tasa tegema |
italiano | ita-000 | pareggiare |
italiano | ita-000 | rifarsi |
lietuvių | lit-000 | atsilošti |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ӕмбылд фӕстӕмӕ ӕмбулын |
Kiswahili | swh-000 | -lipa kisasi |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ gạc |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ lại |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ ván bài |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nạn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát thân |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gỡ lại |