PanLinx

русскийrus-000
плавкость
беларускаяbel-000плаўкасць
češtinaces-000tavitelnost
普通话cmn-000可熔性
普通话cmn-000可镕性
普通话cmn-000镕度
國語cmn-001可熔性
國語cmn-001可鎔性
國語cmn-001鎔度
Hànyǔcmn-003kěróngxìng
Hànyǔcmn-003róngdù
Englisheng-000fluxibility
Englisheng-000fusibility
Englisheng-000meltability
Englisheng-000meltableness
suomifin-000sulamiskyky
latviešulvs-000kūstamība
ирон ӕвзагoss-000тайындзинад
дыгуронауoss-001тайундзийнадӕ
Kiswahiliswh-000uowevu
tiếng Việtvie-000nóng chảy được
tiếng Việtvie-000nấu chảy được
tiếng Việtvie-000đúc được
хальмг келнxal-000хәәллт


PanLex

PanLex-PanLinx