PanLinx
русский
rus-000
поденно
English
eng-000
by the day
日本語
jpn-000
幾ら
日本語
jpn-000
日決めで
日本語
jpn-000
日給で
にほんご
jpn-002
いくら
нихонго
jpn-153
икура
ирон ӕвзаг
oss-000
бонгай
Kiswahili
swh-000
kwa kutwa
tiếng Việt
vie-000
công nhật
tiếng Việt
vie-000
từng ngày
PanLex