PanLinx

русскийrus-000
подрывник
беларускаяbel-000падрыўнік
češtinaces-000minér
普通话cmn-000爆炸手
普通话cmn-000爆破手
國語cmn-001爆炸手
國語cmn-001爆破手
Hànyǔcmn-003bàopòshǒu
Hànyǔcmn-003bàozhàshǒu
Deutschdeu-000Sprengmeister
Deutschdeu-000Sprengpionier
Englisheng-000blaster
Englisheng-000bomber
Englisheng-000sapper
Englisheng-000shot-firer
suomifin-000laturi
italianoita-000brillatore
日本語jpn-000点火夫
日本語jpn-000爆破手
日本語jpn-000発破工
にほんごjpn-002てんかふ
にほんごjpn-002はっぱこう
にほんごjpn-002ばくはしゅ
нихонгоjpn-153бакўхасю
нихонгоjpn-153тэнкафу
нихонгоjpn-153хаппако:
한국어kor-000발파공
한국어kor-000폭파수
lietuviųlit-000sprogdintojas
latviešulvs-000spridzinātājs
polskipol-000miner
polskipol-000strzałowy
русскийrus-000бомбист
русскийrus-000взрывник
русскийrus-000минер
русскийrus-000подрывщик
русскийrus-000сапер
Kiswahiliswh-000mlipuaji wa baruti
tiếng Việtvie-000chuyên viên bắn mìn
tiếng Việtvie-000chuyên viên phá nổ
tiếng Việtvie-000thợ nổ mìn
tiếng Việtvie-000thợ phá đá
tiếng Việtvie-000đội viên phá hoại


PanLex

PanLex-PanLinx