PanLinx

русскийrus-000
стесненный
Deutschdeu-000beklommen
Deutschdeu-000beschränkt
ελληνικάell-000αδυνατίζω
Englisheng-000cabined
Englisheng-000constrained
Englisheng-000constricted
Englisheng-000cramped
Englisheng-000embarrassed
Englisheng-000pinched
Englisheng-000reduced
Englisheng-000restricted
Englisheng-000straiten
Englisheng-000straitened
Englisheng-000stringent
Englisheng-000tight
Englisheng-000uneasy
suomifin-000ankara
hrvatskihrv-000smanjen
íslenskaisl-000aðþrengdur
italianoita-000ridurre
монголkhk-000хавчигдсан
монголkhk-000чанд
bokmålnob-000forminskedes
ирон ӕвзагoss-000къуындӕг
ирон ӕвзагoss-000уынгӕг
ирон ӕвзагoss-000уынгӕггонд
ирон ӕвзагoss-000ӕлхъывд
polskipol-000kłopotliwy
polskipol-000skrępowany
polskipol-000trudny
polskipol-000utrudniony
polskipol-000zażenowany
polskipol-000ścieśniony
polskipol-000ściśnięty
русскийrus-000бедствующий
русскийrus-000затруднительный
русскийrus-000нуждающийся
русскийrus-000ограниченный
русскийrus-000связанный
svenskaswe-000bunden
svenskaswe-000inskränkt
Kiswahiliswh-000-embamba
Kiswahiliswh-000punguza
tiếng Việtvie-000cùng khốn
tiếng Việtvie-000cùng quẫn
tiếng Việtvie-000gò bó
tiếng Việtvie-000khó
tiếng Việtvie-000khó khăn
tiếng Việtvie-000không thoải mái
tiếng Việtvie-000không tự nhiên
tiếng Việtvie-000khốn cùng
tiếng Việtvie-000khốn đốn
tiếng Việtvie-000quẫn bách
tiếng Việtvie-000túng bấn
tiếng Việtvie-000vướng víu


PanLex

PanLex-PanLinx