русский | rus-000 |
украшательство |
беларуская | bel-000 | упрыгажэнства |
eesti | ekk-000 | efektitsemine |
eesti | ekk-000 | ilutsemine |
eesti | ekk-000 | liigne ilustamine |
ελληνικά | ell-000 | βολάν |
English | eng-000 | embellishment |
English | eng-000 | frill |
English | eng-000 | ornament |
latviešu | lvs-000 | izskaistinājums |
latviešu | lvs-000 | izskaistināšana |
русский | rus-000 | декорирование |
русский | rus-000 | украшение |
Kiswahili | swh-000 | upambaji |
tiếng Việt | vie-000 | chuộng văn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ham chuộng bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | thích cầu kỳ |