| English | eng-000 |
| courter | |
| العربية | arb-000 | المداعب |
| English | eng-000 | suer |
| English | eng-000 | suitor |
| yn Ghaelg | glv-000 | dooinney sooree |
| ภาษาไทย | tha-000 | ผู้ฟ้องร้อง |
| ภาษาไทย | tha-000 | ผู้เรียกร้อง |
| tiếng Việt | vie-000 | người cầu hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | người cầu khẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | người xu nịnh |
