| tiếng Việt | vie-000 |
| thấu triệt | |
| English | eng-000 | a font |
| français | fra-000 | pénétrer |
| français | fra-000 | se pénétrer |
| français | fra-000 | senti |
| français | fra-000 | à fond |
| italiano | ita-000 | assimilazione |
| bokmål | nob-000 | gjennomskue |
| bokmål | nob-000 | skjønne |
| tiếng Việt | vie-000 | am tường |
| tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ngọn nghành |
| tiếng Việt | vie-000 | thông hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng hóa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 透徹 |
