tiếng Việt | vie-000 |
đúng mốt |
Universal Networking Language | art-253 | nifty(icl>adj,equ>bang-up) |
English | eng-000 | a la mode |
English | eng-000 | cheesy |
English | eng-000 | dandy |
English | eng-000 | fashionable |
English | eng-000 | genteel |
English | eng-000 | nifty |
English | eng-000 | tony |
français | fra-000 | débrouillard |
français | fra-000 | swing |
italiano | ita-000 | andare |
bokmål | nob-000 | moderne |
русский | rus-000 | модный |
español | spa-000 | guay |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | diện |
tiếng Việt | vie-000 | diện sộp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp kiểu mới |
tiếng Việt | vie-000 | hợp mốt |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | mốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | được ưa chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |