| tiếng Việt | vie-000 |
| dồi dào | |
| Universal Networking Language | art-253 | profuse(icl>adj,equ>exuberant) |
| English | eng-000 | a-plenty |
| English | eng-000 | abumdant |
| English | eng-000 | affluent |
| English | eng-000 | aplenty |
| English | eng-000 | bounteously |
| English | eng-000 | bountifully |
| English | eng-000 | copious |
| English | eng-000 | copiously |
| English | eng-000 | exuberant |
| English | eng-000 | exuberate |
| English | eng-000 | galore |
| English | eng-000 | plenteous |
| English | eng-000 | plentiful |
| English | eng-000 | profuse |
| English | eng-000 | rich |
| English | eng-000 | richly |
| English | eng-000 | teemful |
| English | eng-000 | teeming |
| English | eng-000 | unstinted |
| français | fra-000 | abondance |
| français | fra-000 | abondant |
| français | fra-000 | copieusement |
| français | fra-000 | copieux |
| français | fra-000 | débordant |
| français | fra-000 | exubérant |
| français | fra-000 | fécond |
| français | fra-000 | largement |
| français | fra-000 | profus |
| français | fra-000 | riche |
| italiano | ita-000 | abbondante |
| italiano | ita-000 | abbondantemente |
| italiano | ita-000 | dovizia |
| italiano | ita-000 | esuberante |
| italiano | ita-000 | profusione |
| bokmål | nob-000 | fyldig |
| bokmål | nob-000 | overdådig |
| bokmål | nob-000 | overflod |
| bokmål | nob-000 | produktiv |
| bokmål | nob-000 | rik |
| bokmål | nob-000 | rikdom |
| bokmål | nob-000 | rikelig |
| bokmål | nob-000 | rommelig |
| bokmål | nob-000 | solid |
| русский | rus-000 | богаство |
| русский | rus-000 | вдоволь |
| русский | rus-000 | избыток |
| русский | rus-000 | избыточный |
| русский | rus-000 | изобилие |
| русский | rus-000 | непочатый |
| русский | rus-000 | обилне |
| русский | rus-000 | обильный |
| русский | rus-000 | плотный |
| русский | rus-000 | щедро |
| русский | rus-000 | щедрость |
| русский | rus-000 | щедрый |
| español | spa-000 | nombroso |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc bụng |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | chứa chan |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | dư |
| tiếng Việt | vie-000 | dư dả |
| tiếng Việt | vie-000 | dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | dư thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hậu hĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | hậu hỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | không hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc nhúc |
| tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | phì nhiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | quá dư |
| tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sum sê |
| tiếng Việt | vie-000 | sung túc |
| tiếng Việt | vie-000 | sản xuất nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh soạn |
| tiếng Việt | vie-000 | thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | thừa mứa |
| tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn trề |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
| tiếng Việt | vie-000 | xa hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | đông đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy ứ |
