| tiếng Việt | vie-000 |
| sửng sốt | |
| বাংলা | ben-000 | চমকে ওঠা |
| বাংলা | ben-000 | হতচকিত হওয়া |
| Deutsch | deu-000 | erschrocken |
| English | eng-000 | aback |
| English | eng-000 | amazedly |
| English | eng-000 | be amazed |
| English | eng-000 | consternated |
| English | eng-000 | dazedly |
| English | eng-000 | gaspingly |
| English | eng-000 | mixed |
| English | eng-000 | taken aback |
| English | eng-000 | thunderstruck |
| suomi | fin-000 | järkyttynyt |
| suomi | fin-000 | ällistynyt |
| français | fra-000 | baba |
| français | fra-000 | chose |
| français | fra-000 | décontenancé |
| français | fra-000 | estomaqué |
| français | fra-000 | pantois |
| français | fra-000 | pris de court |
| français | fra-000 | stupéfait |
| français | fra-000 | suffoquer |
| français | fra-000 | surpris |
| français | fra-000 | syncopé |
| français | fra-000 | terrassé |
| français | fra-000 | ébahi |
| français | fra-000 | éberlué |
| íslenska | isl-000 | bregða |
| íslenska | isl-000 | bregða við |
| íslenska | isl-000 | fara alveg í mínus |
| íslenska | isl-000 | fara í mínus |
| íslenska | isl-000 | koma á |
| íslenska | isl-000 | vera brugðið |
| íslenska | isl-000 | verða hvumsa |
| italiano | ita-000 | attonito |
| italiano | ita-000 | di sale |
| italiano | ita-000 | meravigliare |
| italiano | ita-000 | sbalordito |
| italiano | ita-000 | sconvolto |
| italiano | ita-000 | stordito |
| italiano | ita-000 | stupefatto |
| italiano | ita-000 | stupito |
| latine | lat-000 | attonitus |
| latine | lat-000 | consternatus |
| latine | lat-000 | stupefactus |
| bokmål | nob-000 | forfjamselse |
| bokmål | nob-000 | måpe |
| bokmål | nob-000 | overraske |
| bokmål | nob-000 | paff |
| русский | rus-000 | изумление |
| русский | rus-000 | изумленный |
| русский | rus-000 | изумляться |
| русский | rus-000 | окаменелый |
| русский | rus-000 | окаменеть |
| русский | rus-000 | остолбенеть |
| русский | rus-000 | оцепенелый |
| русский | rus-000 | оцепенение |
| русский | rus-000 | ошеломленный |
| русский | rus-000 | столбняк |
| русский | rus-000 | цепенеть |
| tiếng Việt | vie-000 | bàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
| tiếng Việt | vie-000 | cuống quít |
| tiếng Việt | vie-000 | hoảng hốt |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức ngạc nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếp đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh ngạc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngạc nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | lặng người |
| tiếng Việt | vie-000 | lặng người đi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây người |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ngơ ngác |
| tiếng Việt | vie-000 | ngạc nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẩn người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi ngạc nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | rụng rời |
| tiếng Việt | vie-000 | sửng sờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoảng hốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thất kinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
| tiếng Việt | vie-000 | thừ người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thừ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xửng vửng |
| tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
| tiếng Việt | vie-000 | đơ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ người ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng ngay cán tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng sững ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đực người ra |
