| tiếng Việt | vie-000 |
| có thể huỷ bỏ | |
| English | eng-000 | abatable |
| English | eng-000 | abolishable |
| English | eng-000 | defeasible |
| English | eng-000 | dissolvable |
| English | eng-000 | extinguishable |
| English | eng-000 | recallable |
| English | eng-000 | retractable |
| English | eng-000 | reversible |
| English | eng-000 | revocable |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể bãi bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể chối |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể rút lại |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể thủ tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu được |
