| tiếng Việt | vie-000 |
| nhụt đi | |
| English | eng-000 | abate |
| English | eng-000 | melt |
| English | eng-000 | weaken |
| italiano | ita-000 | indebolire |
| italiano | ita-000 | indebolirsi |
| русский | rus-000 | тупеть |
| русский | rus-000 | тупиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | cùn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | kém đi |
| tiếng Việt | vie-000 | nao núng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngớt |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
