| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giảm bớt | |
| English | eng-000 | abatement |
| English | eng-000 | abridgement |
| English | eng-000 | abridgment |
| English | eng-000 | compression |
| English | eng-000 | decrement |
| English | eng-000 | decretion |
| English | eng-000 | diminution |
| English | eng-000 | reduction |
| English | eng-000 | retrenchment |
| English | eng-000 | taking-in |
| français | fra-000 | atténuation |
| français | fra-000 | diminution |
| français | fra-000 | réduction |
| italiano | ita-000 | diminuzione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cô lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cô đọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giảm sút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạ bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhẹ bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhụt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rút bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự yếu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đỡ |
