PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự cuỗm đi
Englisheng-000abduction
Englisheng-000ravishment
françaisfra-000rafle
tiếng Việtvie-000sự bắt cóc
tiếng Việtvie-000sự bắt đi
tiếng Việtvie-000sự cướp đoạt
tiếng Việtvie-000sự lừa đem đi
tiếng Việtvie-000sự vơ đi


PanLex

PanLex-PanLinx