tiếng Việt | vie-000 |
dốt nát |
English | eng-000 | abecedarian |
English | eng-000 | bengalee |
English | eng-000 | benighted |
English | eng-000 | crass |
English | eng-000 | dark |
English | eng-000 | heathen |
English | eng-000 | heathenish |
English | eng-000 | ignorant |
English | eng-000 | illiterate |
English | eng-000 | letterless |
English | eng-000 | simple |
English | eng-000 | unlearned |
English | eng-000 | unread |
English | eng-000 | unschooled |
English | eng-000 | untaught |
English | eng-000 | untutored |
English | eng-000 | very dull-writted |
français | fra-000 | ignorant |
français | fra-000 | illettré |
français | fra-000 | inculte |
français | fra-000 | velche |
italiano | ita-000 | ignorante |
bokmål | nob-000 | sau |
русский | rus-000 | безграмотность |
русский | rus-000 | безграмотный |
русский | rus-000 | неведение |
русский | rus-000 | невежественный |
русский | rus-000 | невежество |
русский | rus-000 | необразованность |
русский | rus-000 | необразованный |
русский | rus-000 | непросвещеный |
русский | rus-000 | свинский |
русский | rus-000 | свинство |
русский | rus-000 | темнота |
русский | rus-000 | тьма |
tiếng Việt | vie-000 | dốt |
tiếng Việt | vie-000 | dốt đặc |
tiếng Việt | vie-000 | dốt đặc cán mai |
tiếng Việt | vie-000 | i tờ |
tiếng Việt | vie-000 | không biết |
tiếng Việt | vie-000 | không có học |
tiếng Việt | vie-000 | không có học thức |
tiếng Việt | vie-000 | không hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | không văn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không văn minh |
tiếng Việt | vie-000 | không được dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không được học |
tiếng Việt | vie-000 | không được đào tạo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | mít đặc |
tiếng Việt | vie-000 | mù chữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dại |
tiếng Việt | vie-000 | ngu dốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngu muội |
tiếng Việt | vie-000 | ngu tối |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thất học |
tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | vô học |
tiếng Việt | vie-000 | vô tri thức |