tiếng Việt | vie-000 |
sự xúi giục |
English | eng-000 | abetment |
English | eng-000 | abettal |
English | eng-000 | fermentation |
English | eng-000 | fomentation |
English | eng-000 | incitation |
English | eng-000 | incitement |
English | eng-000 | instigation |
English | eng-000 | prompting |
English | eng-000 | provocation |
English | eng-000 | solicitation |
English | eng-000 | temptation |
français | fra-000 | fomentation |
français | fra-000 | instigation |
italiano | ita-000 | provocazione |
italiano | ita-000 | scatenamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự kích động |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | sự thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự thủ mưu |
tiếng Việt | vie-000 | sự vận động |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | điều khích động |
tiếng Việt | vie-000 | điều xúi giục |