PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ xúi giục
Universal Networking Languageart-253instigator(icl>leader>thing)
Englisheng-000abette
Englisheng-000abetter
Englisheng-000abettor
Englisheng-000instigant
Englisheng-000instigator
françaisfra-000agitateur
françaisfra-000fauteur
françaisfra-000fomentateur
françaisfra-000instigateur
русскийrus-000поджигатель
русскийrus-000подстрекатель
tiếng Việtvie-000kẻ gây rối
tiếng Việtvie-000kẻ xúc xiểm
tiếng Việtvie-000kẻ xúi bẩy
tiếng Việtvie-000người thủ mưu
tiếng Việtvie-000thầy giùi


PanLex

PanLex-PanLinx