tiếng Việt | vie-000 |
sự tuân theo |
Universal Networking Language | art-253 | abidance(icl>cooperation>thing,equ>conformity,ant>nonconformity) |
English | eng-000 | abidance |
English | eng-000 | amenability |
English | eng-000 | amenableness |
English | eng-000 | compliance |
English | eng-000 | conformity |
English | eng-000 | keeping |
English | eng-000 | obedience |
English | eng-000 | observance |
français | fra-000 | conformité |
français | fra-000 | obédience |
italiano | ita-000 | conformità |
italiano | ita-000 | osservanza |
italiano | ita-000 | ubbidienza |
русский | rus-000 | соблюдение |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi hành đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuân lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuân thủ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vâng lời |
tiếng Việt | vie-000 | sự y theo |