PanLinx

tiếng Việtvie-000
đê tiện
Universal Networking Languageart-253basely(icl>how,equ>meanly,com>base)
Universal Networking Languageart-253despicable(icl>adj)
българскиbul-000низък, долен, жалък
catalàcat-000abjecte
普通话cmn-000卑怯
普通话cmn-000猥獕
國語cmn-001卑怯
國語cmn-001猥獕
Hànyǔcmn-003bēi qie
Hànyǔcmn-003wěi cui
ελληνικάell-000ταπεινωτικός
Englisheng-000abject
Englisheng-000abjectly
Englisheng-000base
Englisheng-000baseborn
Englisheng-000basely
Englisheng-000beggarly
Englisheng-000blackguard
Englisheng-000blackguardly
Englisheng-000contemptible
Englisheng-000cringing
Englisheng-000dastardly
Englisheng-000degraded
Englisheng-000despicable
Englisheng-000dirtily
Englisheng-000dirty
Englisheng-000dishonourable
Englisheng-000fulsome
Englisheng-000grovelling
Englisheng-000hangdog
Englisheng-000ignoble
Englisheng-000ignominious
Englisheng-000lousily
Englisheng-000miry
Englisheng-000miscreant
Englisheng-000petty
Englisheng-000plebeian
Englisheng-000raffish
Englisheng-000rattle-brained
Englisheng-000reptile
Englisheng-000scabbily
Englisheng-000scabby
Englisheng-000scaly
Englisheng-000scurvy
Englisheng-000servile
Englisheng-000shabby
Englisheng-000slavish
Englisheng-000small
Englisheng-000sordid
Esperantoepo-000fianima
euskaraeus-000mespretxagarri
françaisfra-000bassement
françaisfra-000dégradant
françaisfra-000ignoble
françaisfra-000ignoblement
françaisfra-000méprisable
françaisfra-000vil
françaisfra-000vilement
hrvatskihrv-000prezren
magyarhun-000félredobott holmi
magyarhun-000sorsüldözött
արևելահայերենhye-000ստորացած
bahasa Indonesiaind-000hina dina
italianoita-000abietti
italianoita-000bassezza
italianoita-000basso
italianoita-000degradante
italianoita-000ignobile
italianoita-000ignobiltà
italianoita-000meschinità
italianoita-000viscido
bokmålnob-000klyse
bokmålnob-000lumpen
bokmålnob-000simpel
bokmålnob-000tarvelig
bokmålnob-000ynke
portuguêspor-000abjeto
русскийrus-000бесчестный
русскийrus-000гадкий
русскийrus-000гнусность
русскийrus-000гнусный
русскийrus-000мерзкий
русскийrus-000мерзко
русскийrus-000мерзость
русскийrus-000неблагородный
русскийrus-000негодяй
русскийrus-000недостойный
русскийrus-000нечистоплотный
русскийrus-000нечистый
русскийrus-000низко
русскийrus-000низменность
русскийrus-000низменный
русскийrus-000низость
русскийrus-000пакостный
русскийrus-000пакость
русскийrus-000паршивый
русскийrus-000подлость
русскийrus-000подлый
русскийrus-000пошлость
русскийrus-000пошлый
русскийrus-000презренный
русскийrus-000свинский
русскийrus-000свинство
русскийrus-000свинья
русскийrus-000хамский
slovenčinaslk-000najhlbší
slovenčinaslk-000poklesnutý
slovenčinaslk-000zavrhnutiahodný
españolspa-000cuitado
españolspa-000despreciable
svenskaswe-000föraktlig
ภาษาไทยtha-000น่าสังเวชใจ
tiếng Việtvie-000bất chính
tiếng Việtvie-000bất lương
tiếng Việtvie-000bần tiện
tiếng Việtvie-000bẩn thỉu
tiếng Việtvie-000bỉ ổi
tiếng Việtvie-000bợ đỡ
tiếng Việtvie-000dơ duốc
tiếng Việtvie-000gian dối
tiếng Việtvie-000gian trá
tiếng Việtvie-000hoàn toàn lệ thuộc
tiếng Việtvie-000hèn
tiếng Việtvie-000hèn hạ
tiếng Việtvie-000hèn kém
tiếng Việtvie-000hèn mạt
tiếng Việtvie-000không cao thượng
tiếng Việtvie-000không trong sạch
tiếng Việtvie-000khúm núm
tiếng Việtvie-000khả ố
tiếng Việtvie-000khốn khổ
tiếng Việtvie-000khốn nạn
tiếng Việtvie-000liếm gót
tiếng Việtvie-000luồn cúi
tiếng Việtvie-000làm mất phẩm giá
tiếng Việtvie-000lén lút hèn hạ
tiếng Việtvie-000lỗ mãng
tiếng Việtvie-000mất dạy
tiếng Việtvie-000một cách hèn hạ
tiếng Việtvie-000người bằn tiện
tiếng Việtvie-000nhơ nhuốc
tiếng Việtvie-000nhơ nhốc
tiếng Việtvie-000nhỏ mọn
tiếng Việtvie-000nhỏ nhen
tiếng Việtvie-000ném đá giấu tay
tiếng Việtvie-000nô lệ
tiếng Việtvie-000phản bội
tiếng Việtvie-000quỵ luỵ
tiếng Việtvie-000sự đê hèn
tiếng Việtvie-000thô bỉ
tiếng Việtvie-000thô lỗ
tiếng Việtvie-000thô tục
tiếng Việtvie-000thấp hèn
tiếng Việtvie-000thấp kém
tiếng Việtvie-000ti tiện
tiếng Việtvie-000tính hèn hạ
tiếng Việtvie-000tính nhỏ nhen
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000tồi bại
tiếng Việtvie-000tục tằn
tiếng Việtvie-000vô liêm sỉ
tiếng Việtvie-000vô lại
tiếng Việtvie-000vụn vặt
tiếng Việtvie-000xấu xa
tiếng Việtvie-000đen tối
tiếng Việtvie-000đáng khinh
tiếng Việtvie-000đê hen
tiếng Việtvie-000đê hèn
tiếng Việtvie-000đê hạ
tiếng Việtvie-000đê mạt
tiếng Việtvie-000đê nhục
tiếng Việtvie-000đểu cáng
tiếng Việtvie-000đểu giả
𡨸儒vie-001低賤
Bahasa Malaysiazsm-000keji


PanLex

PanLex-PanLinx