| tiếng Việt | vie-000 |
| trên máy bay | |
| English | eng-000 | aboard |
| bokmål | nob-000 | om bord |
| русский | rus-000 | бортовой |
| tiếng Việt | vie-000 | trên boong tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | trên thuyền |
| tiếng Việt | vie-000 | trên tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | trên tàu vũ trụ |
| tiếng Việt | vie-000 | trên xe lửa |
