PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự kinh tởm
Afrikaansafr-000abominasie
ѩзыкъ словѣньскъchu-000мрьзость
danskdan-000afskyelighed
danskdan-000vederstyggelighed
ελληνικάell-000βδέλυγμα
ελληνικάell-000βλεδυγμία
Englisheng-000abominableness
Englisheng-000abomination
Englisheng-000horribleness
Englisheng-000loathing
Englisheng-000nastiness
Englisheng-000nausea
françaisfra-000dégoût
françaisfra-000détestation
kreyòl ayisyenhat-000abominasyon
italianoita-000disgusto
italianoita-000ribrezzo
italianoita-000ripulsa
한국어kor-000싫은 일
latinelat-000abominamentum
bokmålnob-000avskyelighet
polskipol-000abominacja
portuguêspor-000algo repugnante
eme-ĝirsux-000anzillu
tiếng Việtvie-000hành động đáng ghét
tiếng Việtvie-000nỗi chán ghét
tiếng Việtvie-000sự chán ghét
tiếng Việtvie-000sự ghét
tiếng Việtvie-000sự ghét cay ghét đắng
tiếng Việtvie-000sự ghê tởm
tiếng Việtvie-000sự gớm ghiếc
tiếng Việtvie-000sự tởm
tiếng Việtvie-000sự xấu xa
tiếng Việtvie-000tính bẩn thỉu
tiếng Việtvie-000tính dơ dáy
tiếng Việtvie-000việc ghê tởm
tiếng Việtvie-000vật kinh tởm


PanLex

PanLex-PanLinx