tiếng Việt | vie-000 |
ban sơ |
Deutsch | deu-000 | einheimische |
Deutsch | deu-000 | indigene |
English | eng-000 | aboriginal |
English | eng-000 | beginning stage |
English | eng-000 | outset |
English | eng-000 | primerval |
English | eng-000 | primitive |
English | eng-000 | pristine |
suomi | fin-000 | aboriginaali |
suomi | fin-000 | aboriginaalien |
suomi | fin-000 | alkuperäiskansa |
suomi | fin-000 | alkuperäiskansan |
français | fra-000 | commencement |
français | fra-000 | début |
italiano | ita-000 | primigenio |
italiano | ita-000 | primordiale |
bokmål | nob-000 | primitiv |
português | por-000 | aborígene |
português | por-000 | aborígine |
српски | srp-000 | абориџински |
українська | ukr-000 | аборигенський |
українська | ukr-000 | тубільний |
tiếng Việt | vie-000 | cổ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân |
tiếng Việt | vie-000 | thổ sản |
tiếng Việt | vie-000 | thời xưa |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
tiếng Việt | vie-000 | đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sản |