tiếng Việt | vie-000 |
thổ sản |
Deutsch | deu-000 | einheimische |
Deutsch | deu-000 | indigene |
English | eng-000 | aboriginal |
English | eng-000 | aborigines |
English | eng-000 | emblement |
English | eng-000 | native |
suomi | fin-000 | aboriginaali |
suomi | fin-000 | aboriginaalien |
suomi | fin-000 | alkuperäiskansa |
suomi | fin-000 | alkuperäiskansan |
français | fra-000 | fruit |
français | fra-000 | produits agricoles locaux |
português | por-000 | aborígene |
português | por-000 | aborígine |
српски | srp-000 | абориџински |
українська | ukr-000 | аборигенський |
українська | ukr-000 | тубільний |
tiếng Việt | vie-000 | ban sơ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | loài |
tiếng Việt | vie-000 | loài nguyên sản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thổ dân |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sản |
𡨸儒 | vie-001 | 土產 |