tiếng Việt | vie-000 |
đầy dẫy |
български | bul-000 | изобилствам |
català | cat-000 | abundar |
čeština | ces-000 | oplývat |
Deutsch | deu-000 | im Überfluss vorhanden sein |
Deutsch | deu-000 | reich sein |
Deutsch | deu-000 | reichlich vorhanden sein |
Deutsch | deu-000 | strotzen |
Deutsch | deu-000 | wimmeln |
Deutsch | deu-000 | Überfluss haben |
Deutsch | deu-000 | Überfluß haben an |
ελληνικά | ell-000 | αφθονώ |
English | eng-000 | abound |
English | eng-000 | abound in |
English | eng-000 | bristle |
English | eng-000 | exuberant |
English | eng-000 | exuberate |
English | eng-000 | flush |
English | eng-000 | rife |
Esperanto | epo-000 | abundi |
Esperanto | epo-000 | sufiĉegi |
euskara | eus-000 | ugari izan |
euskara | eus-000 | ugari_izan |
suomi | fin-000 | olla |
français | fra-000 | abonder |
français | fra-000 | exubérant |
français | fra-000 | foisonner |
français | fra-000 | fourmiller |
français | fra-000 | regorger de |
français | fra-000 | semé |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | φλέω |
hrvatski | hrv-000 | obilovati |
արևելահայերեն | hye-000 | առատ լինել |
արևելահայերեն | hye-000 | հորդել |
Ido | ido-000 | abundar |
bahasa Indonesia | ind-000 | makmur berlimpah |
italiano | ita-000 | abbondare |
italiano | ita-000 | essere abbondante |
italiano | ita-000 | formicolare |
italiano | ita-000 | formicolio |
Khasi | kha-000 | kynrei |
latine | lat-000 | niteo |
македонски | mkd-000 | изобилува |
bokmål | nob-000 | mang |
bokmål | nob-000 | vrimle |
Novial | nov-000 | abunda |
polski | pol-000 | obfitować |
português | por-000 | abundar |
português | por-000 | abundar em |
português | por-000 | ser abundante |
português | por-000 | ser rico |
română | ron-000 | abunda |
русский | rus-000 | кишеть |
русский | rus-000 | перегрузка |
русский | rus-000 | переполненный |
русский | rus-000 | пестреть |
русский | rus-000 | полно |
русский | rus-000 | тесниться |
русский | rus-000 | чреватый |
español | spa-000 | abundar |
español | spa-000 | ser abundante |
svenska | swe-000 | flöda över av |
Türkçe | tur-000 | bol olmak |
Türkçe | tur-000 | kaynamak |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chan |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | có rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | có thừa |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm |
tiếng Việt | vie-000 | ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều tiền lắm của |
tiếng Việt | vie-000 | nhung nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | như rươi |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | quá nặng |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sum sê |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | tràn |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |
tiếng Việt | vie-000 | điểm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đông nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy quá |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ói |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ắp |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ối |
tiếng Việt | vie-000 | ối |