tiếng Việt | vie-000 |
vào khoảng |
المغربية | ary-000 | في عصر ما |
المغربية | ary-000 | نواحي |
lingua corsa | cos-000 | da parte di |
lingua corsa | cos-000 | vicin' à |
English | eng-000 | about |
English | eng-000 | around |
English | eng-000 | at about |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | circa |
English | eng-000 | in the vicinity |
English | eng-000 | toward |
English | eng-000 | towards |
suomi | fin-000 | noin |
suomi | fin-000 | paikkeilla |
suomi | fin-000 | tienoilla |
français | fra-000 | approchant |
français | fra-000 | environ |
français | fra-000 | sur |
français | fra-000 | vers |
italiano | ita-000 | pressocché |
italiano | ita-000 | sotto |
italiano | ita-000 | verso |
Nederlands | nld-000 | bij |
Nederlands | nld-000 | in de buurt van |
Nederlands | nld-000 | nabij |
Nederlands | nld-000 | omstreeks |
bokmål | nob-000 | bortimot |
bokmål | nob-000 | vel |
português | por-000 | perto de |
română | ron-000 | către |
română | ron-000 | pe la |
română | ron-000 | spre |
русский | rus-000 | около |
русский | rus-000 | приблизительно |
русский | rus-000 | примерно |
svenska | swe-000 | omkring |
tiếng Việt | vie-000 | , меру |
tiếng Việt | vie-000 | chừng |
tiếng Việt | vie-000 | chừng độ |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần như |
tiếng Việt | vie-000 | hầu như |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | lúc |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | trên dưới |
tiếng Việt | vie-000 | vào khi |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc |
tiếng Việt | vie-000 | vào quãng |
tiếng Việt | vie-000 | xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | áng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | độ |
tiếng Việt | vie-000 | độ chừng |
tiếng Việt | vie-000 | ước chừng |