tiếng Việt | vie-000 |
vượt |
U+ | art-254 | 23FBC |
U+ | art-254 | 2817F |
English | eng-000 | above |
English | eng-000 | ahead |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | better |
English | eng-000 | bettor |
English | eng-000 | cap |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | cross to pass overcome |
English | eng-000 | crossing |
English | eng-000 | exceed |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | outdid |
English | eng-000 | outdo |
English | eng-000 | outdone |
English | eng-000 | outgo |
English | eng-000 | outgone |
English | eng-000 | outrival |
English | eng-000 | outwent |
English | eng-000 | overhaul |
English | eng-000 | overstridden |
English | eng-000 | overstride |
English | eng-000 | overstrode |
English | eng-000 | overtake |
English | eng-000 | overtaken |
English | eng-000 | overtook |
English | eng-000 | past |
English | eng-000 | surpass |
English | eng-000 | tide |
English | eng-000 | top |
français | fra-000 | devancer |
français | fra-000 | distancer |
français | fra-000 | doubler |
français | fra-000 | dépasser |
français | fra-000 | en sus de |
français | fra-000 | enchérir |
français | fra-000 | franchir |
français | fra-000 | gratter |
français | fra-000 | griller |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | primer |
français | fra-000 | précéder |
français | fra-000 | surpasser |
français | fra-000 | traverser |
français | fra-000 | vaincre |
italiano | ita-000 | attraversare |
italiano | ita-000 | evadere |
italiano | ita-000 | oltre |
italiano | ita-000 | oltrepassare |
italiano | ita-000 | sorpassare |
italiano | ita-000 | superare |
italiano | ita-000 | travalicare |
русский | rus-000 | обгон |
русский | rus-000 | обгонять |
русский | rus-000 | обставлять |
русский | rus-000 | операжать |
русский | rus-000 | перегонять |
русский | rus-000 | переправа |
русский | rus-000 | переправляться |
русский | rus-000 | побеждать |
русский | rus-000 | превосходить |
русский | rus-000 | превышать |
русский | rus-000 | преодолевать |
русский | rus-000 | сверх |
русский | rus-000 | совладать |
русский | rus-000 | форсирование |
русский | rus-000 | форсировать |
tiếng Việt | vie-000 | băng qua |
tiếng Việt | vie-000 | bắt kịp |
tiếng Việt | vie-000 | cao hơn |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy kịp |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hơn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hay hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tốt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | lên quá |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sang ngang |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | trên |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn thoát |
tiếng Việt | vie-000 | trội |
tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | vượt lên |
tiếng Việt | vie-000 | vượt lên trước |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | vựợt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngang qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi né sang bên |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi sang |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi kịp |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi vượt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
𡨸儒 | vie-001 | 𣾼 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨅿 |