| tiếng Việt | vie-000 |
| ở trên mặt đất | |
| English | eng-000 | above-ground |
| English | eng-000 | aboveground |
| English | eng-000 | supertelluric |
| English | eng-000 | superterrene |
| English | eng-000 | superterrestrial |
| English | eng-000 | terrestrial |
| tiếng Việt | vie-000 | ở thế gian |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trên trái đất |
