tiếng Việt | vie-000 |
làm mòn |
English | eng-000 | abradant |
français | fra-000 | limer |
français | fra-000 | user |
français | fra-000 | élimer |
italiano | ita-000 | logorare |
bokmål | nob-000 | slite |
русский | rus-000 | затаскивать |
русский | rus-000 | истрепать |
русский | rus-000 | подтачивать |
русский | rus-000 | протирать |
русский | rus-000 | точить |
tiếng Việt | vie-000 | bào mòn |
tiếng Việt | vie-000 | cọ rách |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm rách nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn |
tiếng Việt | vie-000 | làm xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | mài mòn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mòn |