tiếng Việt | vie-000 |
sát nhau |
English | eng-000 | abreast |
English | eng-000 | hand-to-hand |
français | fra-000 | se toucher |
tiếng Việt | vie-000 | bên cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giáp lá cà |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sát vai |
tiếng Việt | vie-000 | sóng hàng |