PanLinx

tiếng Việtvie-000
tước
U+art-254524A
U+art-2547235
U+art-25496C0
普通话cmn-000
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003jué
Hànyǔcmn-003qiào
Hànyǔcmn-003qiāo
Hànyǔcmn-003qiǎo
Hànyǔcmn-003què
Hànyǔcmn-003shào
Hànyǔcmn-003xiāo
Hànyǔcmn-003xuē
Englisheng-000abridge
Englisheng-000curtail
Englisheng-000debar
Englisheng-000expropriate
Englisheng-000flay
Englisheng-000mulct
Englisheng-000oust
Englisheng-000pare
Englisheng-000scrape off
Englisheng-000shear
Englisheng-000shorn
Englisheng-000sliver
Englisheng-000sparrow
Englisheng-000strip
Englisheng-000title
Englisheng-000trim
françaisfra-000chiper
françaisfra-000dépouiller
françaisfra-000enlever
françaisfra-000frustrer
françaisfra-000privatif
françaisfra-000priver
françaisfra-000sevrer
françaisfra-000titre
françaisfra-000ôter
italianoita-000mondare
italianoita-000spogliare
italianoita-000titolo
日本語jpn-000
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001jaku
Nihongojpn-001kezuru
Nihongojpn-001sakazuki
Nihongojpn-001saku
Nihongojpn-001shaku
Nihongojpn-001shou
Nihongojpn-001suzume
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001cak
Hangungmalkor-001sak
韓國語kor-002
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002siɑk
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002tziɑk
русскийrus-000драть
русскийrus-000лишение
русскийrus-000сдирать
русскийrus-000титул
русскийrus-000урывать
tiếng Việtvie-000bóc
tiếng Việtvie-000bóc ... ra
tiếng Việtvie-000chiếm
tiếng Việtvie-000chiếm đoạt
tiếng Việtvie-000chức hàm
tiếng Việtvie-000chức tước
tiếng Việtvie-000chức vị
tiếng Việtvie-000cướp đi
tiếng Việtvie-000danh hiệu
tiếng Việtvie-000giành lấy
tiếng Việtvie-000gọt vỏ
tiếng Việtvie-000khấu
tiếng Việtvie-000làm mất
tiếng Việtvie-000lấy
tiếng Việtvie-000lấy mất
tiếng Việtvie-000lấy đi
tiếng Việtvie-000lột
tiếng Việtvie-000lột ... ra
tiếng Việtvie-000lột vỏ
tiếng Việtvie-000phạt
tiếng Việtvie-000róc
tiếng Việtvie-000tước ... ra
tiếng Việtvie-000tước vị
tiếng Việtvie-000tước đoạt
tiếng Việtvie-000tẩy
tiếng Việtvie-000vặt lấy
tiếng Việtvie-000đoạt
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003soek3
gwong2dung1 wa2yue-003zoek3
广东话yue-004
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx