tiếng Việt | vie-000 |
khắp nơi |
Universal Networking Language | art-253 | everywhere(icl>how) |
English | eng-000 | abroad |
English | eng-000 | around |
English | eng-000 | everywhere |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | passim |
English | eng-000 | worldwide |
français | fra-000 | de tous côtés |
français | fra-000 | de toutes parts |
français | fra-000 | en tous lieux |
français | fra-000 | partout |
français | fra-000 | urbi et orbi |
italiano | ita-000 | da ogni parte |
italiano | ita-000 | dovunque |
italiano | ita-000 | ovunque |
bokmål | nob-000 | overalt |
русский | rus-000 | везде |
русский | rus-000 | всюду |
русский | rus-000 | кругом |
русский | rus-000 | повсеместно |
русский | rus-000 | повсюду |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ này |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nọ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | khắp |
tiếng Việt | vie-000 | khắp chốn |
tiếng Việt | vie-000 | khắp chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi nơi |
tiếng Việt | vie-000 | khắp thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | mọi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | mọi mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mọi nơi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nào cũng |
tiếng Việt | vie-000 | phổ tại |
tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
tiếng Việt | vie-000 | toàn tại |
tiếng Việt | vie-000 | đâu đâu |
tiếng Việt | vie-000 | đây đó |
tiếng Việt | vie-000 | đó đây |
tiếng Việt | vie-000 | ở mọi nơi |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ke merata-rata tempat |