tiếng Việt | vie-000 |
nhầm |
U+ | art-254 | 225D6 |
English | eng-000 | abroad |
English | eng-000 | false |
français | fra-000 | avoir tort |
français | fra-000 | se méprendre |
français | fra-000 | se tromper |
français | fra-000 | s’abuser |
русский | rus-000 | ложность |
русский | rus-000 | неправильный |
русский | rus-000 | неправый |
русский | rus-000 | обман |
русский | rus-000 | обманываться |
русский | rus-000 | обознаваться |
русский | rus-000 | ошибаться |
русский | rus-000 | ошибка |
русский | rus-000 | ошибочно |
русский | rus-000 | ошибочный |
русский | rus-000 | погрешность |
русский | rus-000 | путаться |
русский | rus-000 | спутаться |
tiếng Việt | vie-000 | : непр́ав không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | bị lừa |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lệch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mắc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ sai |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai số |
tiếng Việt | vie-000 | sai trái |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng lầm |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai |
𡨸儒 | vie-001 | 𢗖 |