PanLinx

tiếng Việtvie-000
bất ngờ
Afrikaansafr-000verrassing
العربيةarb-000مفاجأة
العربيةarb-000مُفاجَأَة
češtinaces-000překvapení
češtinaces-000údiv
češtinaces-000úžas
普通话cmn-000惊奇
國語cmn-001驚奇
ελληνικάell-000έκπληξη
Englisheng-000abrupt
Englisheng-000abruptly
Englisheng-000accidental
Englisheng-000backhanded
Englisheng-000contingent
Englisheng-000fortuitous
Englisheng-000incidental
Englisheng-000incidentally
Englisheng-000startlement
Englisheng-000sudden
Englisheng-000surprise
Englisheng-000surprisedly
Englisheng-000turn up for the book
Englisheng-000unanticipated
Englisheng-000undesigned
Englisheng-000unexpected
Englisheng-000unforeseen
Englisheng-000unhoped-for
Esperantoepo-000surprizo
euskaraeus-000sorpresa
euskaraeus-000ustekabe
suomifin-000hämmästys
françaisfra-000abruptement
françaisfra-000imprévu
françaisfra-000inattendu
françaisfra-000inespéré
françaisfra-000inopiné
françaisfra-000inopinément
françaisfra-000par surprise
françaisfra-000à l’improviste
galegoglg-000asombro
galegoglg-000sorpresa
עבריתheb-000הפתעה
עבריתheb-000מופתע
italianoita-000improvviso
italianoita-000inaspettato
italianoita-000inatteso
italianoita-000inopinato
italianoita-000insperato
italianoita-000repentinamente
italianoita-000sorpresa
日本語jpn-000驚き
한국어kor-000기습
한국어kor-000놀라운 일
한국어kor-000불시의 공격
lietuviųlit-000nustebimas
latviešulvs-000pārsteigums
македонскиmkd-000изненадување
Nederlandsnld-000surprise
nynorsknno-000overrasking
bokmålnob-000opptrinn
bokmålnob-000uforutsett
bokmålnob-000uforvarende
polskipol-000zaskoczenie
portuguêspor-000surpresa
românăron-000surpriză
русскийrus-000внезапно
русскийrus-000внезапность
русскийrus-000внезапный
русскийrus-000врасплох
русскийrus-000невзначай
русскийrus-000нежданно
русскийrus-000нежданный
русскийrus-000неожиданно
русскийrus-000неожиданность
русскийrus-000неожиданный
русскийrus-000непредвиденный
русскийrus-000нечаянно
русскийrus-000нечаянный
русскийrus-000приключение
русскийrus-000случайный
русскийrus-000сюрприз
slovenčinaslk-000údiv
తెలుగుtel-000అచ్చెరువు
తెలుగుtel-000ఆశ్చర్యం
ภาษาไทยtha-000การจู่โจมไม่ให้รู้ตัว
ภาษาไทยtha-000ความรู้สึกประหลาดใจ
ภาษาไทยtha-000ตะลึงพรึงเพริด
ภาษาไทยtha-000สิ่งที่ทำให้ประหลาดใจ
Türkçetur-000hayret
tiếng Việtvie-000bất chợt
tiếng Việtvie-000bất thình lình
tiếng Việtvie-000bất thần
tiếng Việtvie-000bỗng
tiếng Việtvie-000bỗng dưng
tiếng Việtvie-000bỗng nhiên
tiếng Việtvie-000chợt
tiếng Việtvie-000cục súc
tiếng Việtvie-000cụt ngủn
tiếng Việtvie-000hốt nhiên
tiếng Việtvie-000không biết trước
tiếng Việtvie-000không chủ tâm
tiếng Việtvie-000không cố ý
tiếng Việtvie-000không dè
tiếng Việtvie-000không dự kiến
tiếng Việtvie-000không dự kiến trước
tiếng Việtvie-000không dự trù
tiếng Việtvie-000không lường trước
tiếng Việtvie-000không mong đợi
tiếng Việtvie-000không mong ước
tiếng Việtvie-000không ngờ
tiếng Việtvie-000không ngờ tới
tiếng Việtvie-000không tiên liệu
tiếng Việtvie-000không đoán trước
tiếng Việtvie-000không đợi chờ
tiếng Việtvie-000ngẫu nhiên
tiếng Việtvie-000quá mức mong đợi
tiếng Việtvie-000thình lình
tiếng Việtvie-000tình cờ
tiếng Việtvie-000vô tình
tiếng Việtvie-000vội vã
tiếng Việtvie-000xuất kỳ bất ý
tiếng Việtvie-000đáng ngạc nhiên
tiếng Việtvie-000đột ngột
tiếng Việtvie-000đột nhiên
tiếng Việtvie-000đột nhiện
tiếng Việtvie-000đột xuất


PanLex

PanLex-PanLinx