| tiếng Việt | vie-000 |
| cộc lốc | |
| English | eng-000 | abrupt |
| English | eng-000 | angular |
| English | eng-000 | angularly |
| English | eng-000 | brief |
| English | eng-000 | crustily |
| English | eng-000 | crusty |
| English | eng-000 | curt |
| English | eng-000 | curtly |
| English | eng-000 | drily |
| English | eng-000 | dry |
| English | eng-000 | dryly |
| English | eng-000 | gruff |
| English | eng-000 | gruffy |
| English | eng-000 | short |
| English | eng-000 | shortly |
| français | fra-000 | bref et impoli |
| français | fra-000 | trop court |
| русский | rus-000 | односложно |
| русский | rus-000 | односложный |
| tiếng Việt | vie-000 | cộc cằn |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt lủn |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt ngủn |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
| tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
| tiếng Việt | vie-000 | không mềm mỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | lấc cấc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
| tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | rất ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh khô |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | xấc |
