tiếng Việt | vie-000 |
dốc đứng |
Universal Networking Language | art-253 | precipitous(icl>adj) |
English | eng-000 | abrupt |
English | eng-000 | bluff |
English | eng-000 | bold |
English | eng-000 | craggy |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | escarp |
English | eng-000 | escarpment |
English | eng-000 | perpendicular |
English | eng-000 | precipitous |
English | eng-000 | sheer |
français | fra-000 | abrupt |
français | fra-000 | accore |
français | fra-000 | ardu |
français | fra-000 | escarpement |
français | fra-000 | escarpé |
français | fra-000 | raide |
français | fra-000 | rapide |
italiano | ita-000 | balza |
italiano | ita-000 | dirupo |
italiano | ita-000 | ripido |
italiano | ita-000 | scosceso |
bokmål | nob-000 | bratt |
bokmål | nob-000 | skrent |
bokmål | nob-000 | steil |
русский | rus-000 | крутизна |
русский | rus-000 | крутость |
русский | rus-000 | обрыв |
русский | rus-000 | обрывистый |
русский | rus-000 | отвес |
русский | rus-000 | отвесный |
tiếng Việt | vie-000 | cheo leo |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dốc dựng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | dốc ngược |
tiếng Việt | vie-000 | gian nan |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm trở |
tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm đá |
tiếng Việt | vie-000 | mực thụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | thế hiểm trở |
tiếng Việt | vie-000 | triền dốc |
tiếng Việt | vie-000 | vách đứng |
tiếng Việt | vie-000 | đường thẳng đứng |