tiếng Việt | vie-000 |
trúc trắc |
English | eng-000 | abrupt |
English | eng-000 | hobble |
English | eng-000 | rugged |
français | fra-000 | heurté |
français | fra-000 | rocailleux |
français | fra-000 | saccadé |
русский | rus-000 | нескладный |
русский | rus-000 | шероховатось |
русский | rus-000 | шероховатый |
tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | không gãy gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không gọt giũa |
tiếng Việt | vie-000 | không mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | không trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | lủng củng ngắc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |