| tiếng Việt | vie-000 |
| sự vắng mặt | |
| English | eng-000 | absence |
| English | eng-000 | absentation |
| English | eng-000 | contumaciousness |
| English | eng-000 | non-attendance |
| français | fra-000 | absence |
| français | fra-000 | défaut |
| français | fra-000 | non-comparution |
| italiano | ita-000 | assenza |
| italiano | ita-000 | defezione |
| bokmål | nob-000 | fravær |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếm diện |
| tiếng Việt | vie-000 | không chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc đi vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | thời gian vắng mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | trạng thái lơ đãng |
