tiếng Việt | vie-000 |
nguyên chất |
English | eng-000 | absolute |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | entire |
English | eng-000 | fine |
English | eng-000 | neat |
English | eng-000 | pure |
English | eng-000 | refined |
English | eng-000 | sec |
English | eng-000 | unalloyed |
English | eng-000 | unmixed |
English | eng-000 | whole |
français | fra-000 | absolu |
français | fra-000 | fin |
français | fra-000 | nature |
français | fra-000 | pur |
italiano | ita-000 | fino |
italiano | ita-000 | liscio |
italiano | ita-000 | puro |
italiano | ita-000 | schietto |
bokmål | nob-000 | ekte |
bokmål | nob-000 | vaskeekte |
русский | rus-000 | натуральный |
русский | rus-000 | цельный |
русский | rus-000 | чистота |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | không pha |
tiếng Việt | vie-000 | không pha ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | không pha trộn |
tiếng Việt | vie-000 | không thêm nước ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | ròng |
tiếng Việt | vie-000 | thuần |
tiếng Việt | vie-000 | thuần chất |
tiếng Việt | vie-000 | thuần khiết |
tiếng Việt | vie-000 | thuần tuý |
tiếng Việt | vie-000 | thuần túy |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | thực |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |