tiếng Việt | vie-000 |
chuyên chế |
Universal Networking Language | art-253 | autocratic(icl>adj,equ>authoritarian) |
English | eng-000 | absolute |
English | eng-000 | absolutely |
English | eng-000 | autocratic |
English | eng-000 | despotic |
English | eng-000 | despotically |
English | eng-000 | high-handed |
English | eng-000 | hold absolute authority |
English | eng-000 | rule as an autocrat |
English | eng-000 | totalitarian |
English | eng-000 | tyrannic |
English | eng-000 | tyrannical |
English | eng-000 | tyrannous |
français | fra-000 | absolu |
français | fra-000 | autocratique |
français | fra-000 | despote |
français | fra-000 | despotique |
français | fra-000 | despotiquement |
français | fra-000 | omnipotent |
français | fra-000 | tyrannique |
français | fra-000 | tyranniquement |
italiano | ita-000 | assoluto |
italiano | ita-000 | autocratico |
italiano | ita-000 | dispotico |
italiano | ita-000 | prepotente |
italiano | ita-000 | tirannico |
bokmål | nob-000 | autoritær |
bokmål | nob-000 | diktator |
bokmål | nob-000 | diktatur |
bokmål | nob-000 | totalitær |
русский | rus-000 | деспотизм |
русский | rus-000 | деспотический |
русский | rus-000 | диктаторский |
русский | rus-000 | диктатура |
русский | rus-000 | единовластие |
русский | rus-000 | единовластный |
русский | rus-000 | самовластие |
русский | rus-000 | самодержавие |
русский | rus-000 | самодержавный |
tiếng Việt | vie-000 | bao ngược |
tiếng Việt | vie-000 | bạo chúa |
tiếng Việt | vie-000 | bạo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chính |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | cực quyền |
tiếng Việt | vie-000 | hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | lộng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủ chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | vũ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 專制 |