tiếng Việt | vie-000 |
chắc chắn |
العربية | arb-000 | أَكِيد |
العربية | arb-000 | بِدُون شَكّ |
Universal Networking Language | art-253 | reliable(icl>adj,ant>unreliable) |
Universal Networking Language | art-253 | surely(icl>how,com>sure) |
català | cat-000 | segur |
català | cat-000 | sens dubte |
čeština | ces-000 | bez pochyb |
čeština | ces-000 | bezpochyby |
čeština | ces-000 | nepochybně |
普通话 | cmn-000 | 不惑 |
普通话 | cmn-000 | 安全 |
普通话 | cmn-000 | 当然 |
普通话 | cmn-000 | 无疑 |
普通话 | cmn-000 | 毫无疑问 |
國語 | cmn-001 | 不惑 |
國語 | cmn-001 | 安全 |
國語 | cmn-001 | 毫無疑問 |
國語 | cmn-001 | 無疑 |
國語 | cmn-001 | 當然 |
Hànyǔ | cmn-003 | bù huo |
Hànyǔ | cmn-003 | dāng ran |
Hànyǔ | cmn-003 | wú yi |
Cymraeg | cym-000 | diogel |
dansk | dan-000 | givetvis |
dansk | dan-000 | sikkert |
dansk | dan-000 | uden tvivl |
dansk | dan-000 | utvivlsomt |
dansk | dan-000 | vist |
Deutsch | deu-000 | fraglos |
Deutsch | deu-000 | ohne Frage |
Deutsch | deu-000 | ohne Zweifel |
Deutsch | deu-000 | sicher |
Deutsch | deu-000 | zweifellos |
Deutsch | deu-000 | zweifelsohne |
English | eng-000 | absolute |
English | eng-000 | absolutely |
English | eng-000 | admittedly |
English | eng-000 | assured |
English | eng-000 | assuredly |
English | eng-000 | be cock-sure |
English | eng-000 | certain |
English | eng-000 | certainly |
English | eng-000 | certes |
English | eng-000 | cinch |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | cock-sure |
English | eng-000 | conclusively |
English | eng-000 | confident |
English | eng-000 | deep-seated |
English | eng-000 | definitely |
English | eng-000 | fast |
English | eng-000 | no diggity |
English | eng-000 | no doubt |
English | eng-000 | palpable |
English | eng-000 | positive |
English | eng-000 | positively |
English | eng-000 | probably |
English | eng-000 | reliable |
English | eng-000 | reliably solid |
English | eng-000 | safe |
English | eng-000 | secure |
English | eng-000 | settled |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | staid |
English | eng-000 | stanch |
English | eng-000 | staunch |
English | eng-000 | steadfast |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | substantial |
English | eng-000 | sure |
English | eng-000 | surely |
English | eng-000 | undoubted |
English | eng-000 | undoubtedly |
English | eng-000 | unfailing |
English | eng-000 | unquestionable |
English | eng-000 | unquestionably |
English | eng-000 | unsurmised |
English | eng-000 | upstanding |
English | eng-000 | well-founded |
English | eng-000 | well-grounded |
English | eng-000 | without a doubt |
Esperanto | epo-000 | sendube |
euskara | eus-000 | zalantzarik gabe |
suomi | fin-000 | epäilemättä |
suomi | fin-000 | ilman muuta |
suomi | fin-000 | tallessa |
suomi | fin-000 | turvallinen |
suomi | fin-000 | turvassa |
suomi | fin-000 | varmasti |
français | fra-000 | assuré |
français | fra-000 | certain |
français | fra-000 | certainement |
français | fra-000 | constant |
français | fra-000 | constante |
français | fra-000 | décidément |
français | fra-000 | en lieu sûr |
français | fra-000 | en sécurité |
français | fra-000 | fermement |
français | fra-000 | fiable |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | immanquablement |
français | fra-000 | indubitable |
français | fra-000 | indubitablement |
français | fra-000 | infaillible |
français | fra-000 | infailliblement |
français | fra-000 | mathématique |
français | fra-000 | mathématiquement |
français | fra-000 | pas de doute |
français | fra-000 | sans conteste |
français | fra-000 | sans contredit |
français | fra-000 | sans doute |
français | fra-000 | sans faute |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | sûr |
français | fra-000 | sûrement |
français | fra-000 | voire |
français | fra-000 | à coup sûr |
français | fra-000 | à l'abri |
français | fra-000 | être certain |
français | fra-000 | être sûr |
Gàidhlig | gla-000 | dìonach |
Gaeilge | gle-000 | gan amhras |
Gaeilge | gle-000 | gan dabht |
galego | glg-000 | sen dúbida |
yn Ghaelg | glv-000 | gyn dooyt |
yn Ghaelg | glv-000 | gyn ourys |
magyar | hun-000 | biztonságos |
magyar | hun-000 | kétségkívül |
արևելահայերեն | hye-000 | ապահով |
bahasa Indonesia | ind-000 | tak perlu dikhawatirkan lagi |
bahasa Indonesia | ind-000 | tidak diragukan |
bahasa Indonesia | ind-000 | untuk memastikan |
íslenska | isl-000 | án efa |
italiano | ita-000 | certamente |
italiano | ita-000 | certo |
italiano | ita-000 | di certo |
italiano | ita-000 | di sicuro |
italiano | ita-000 | evidentemente |
italiano | ita-000 | indubbio |
italiano | ita-000 | matematico |
italiano | ita-000 | senza dubbio |
italiano | ita-000 | senza fallo |
italiano | ita-000 | sicuro |
日本語 | jpn-000 | 安全 |
日本語 | jpn-000 | 疑いもなく |
日本語 | jpn-000 | 間違いなく |
ქართული | kat-000 | დაცული |
ქართული | kat-000 | უსაფრთხო |
كورمانجى | kmr-002 | بێ گومان |
latine | lat-000 | fidus |
latine | lat-000 | nempe |
latine | lat-000 | quippe |
latine | lat-000 | scilicet |
lietuvių | lit-000 | saugus |
latviešu | lvs-000 | bez šaubām |
latviešu | lvs-000 | drošs |
latviešu | lvs-000 | protams |
reo Māori | mri-000 | käore e kore |
Nederlands | nld-000 | veilig |
Nederlands | nld-000 | veiliggesteld |
Nederlands | nld-000 | zekergesteld |
Nederlands | nld-000 | zonder twijfel |
bokmål | nob-000 | alltid |
bokmål | nob-000 | fast |
bokmål | nob-000 | forsikre |
bokmål | nob-000 | forsvarlig |
bokmål | nob-000 | forvisse |
bokmål | nob-000 | holdbar |
bokmål | nob-000 | holdbarhet |
bokmål | nob-000 | jaggu |
bokmål | nob-000 | nok |
bokmål | nob-000 | positiv |
bokmål | nob-000 | robust |
bokmål | nob-000 | røff |
bokmål | nob-000 | sikker |
bokmål | nob-000 | solid |
bokmål | nob-000 | sterk |
bokmål | nob-000 | stø |
bokmål | nob-000 | stødig |
bokmål | nob-000 | trygg |
bokmål | nob-000 | utvilsom |
bokmål | nob-000 | varig |
bokmål | nob-000 | viss |
polski | pol-000 | bezpieczny |
polski | pol-000 | niewątpliwie |
português | por-000 | a salvo |
português | por-000 | seguro |
português | por-000 | sem dúvida |
português | por-000 | sem dúvida alguma |
русский | rus-000 | безопа́сный |
русский | rus-000 | безусловно |
русский | rus-000 | бесспорный |
русский | rus-000 | верность |
русский | rus-000 | вне сомне́ния |
русский | rus-000 | доподлинно |
русский | rus-000 | испытанный |
русский | rus-000 | наверно |
русский | rus-000 | наверняка |
русский | rus-000 | надежность |
русский | rus-000 | надежный |
русский | rus-000 | надёжный |
русский | rus-000 | непременно |
русский | rus-000 | несомне́нно |
русский | rus-000 | несомненно |
русский | rus-000 | несомненность |
русский | rus-000 | несомненный |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | основательный |
русский | rus-000 | осязательный |
русский | rus-000 | плотный |
русский | rus-000 | прочно |
русский | rus-000 | прочность |
русский | rus-000 | прочный |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | фундаментальный |
slovenčina | slk-000 | nesporne |
slovenščina | slv-000 | varen |
español | spa-000 | sin duda |
svenska | swe-000 | säker |
Kiswahili | swh-000 | uganda |
ภาษาไทย | tha-000 | อย่างไม่ต้องสงสัย |
Türkçe | tur-000 | emin |
Türkçe | tur-000 | güvenilir |
Türkçe | tur-000 | hiç şüphesiz |
Türkçe | tur-000 | kuşkusuz |
Türkçe | tur-000 | şüphesiz |
tiếng Việt | vie-000 | an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền bĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bền chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc là |
tiếng Việt | vie-000 | chắc nịch |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | có c sở |
tiếng Việt | vie-000 | có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | cố nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | dĩ nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ sai |
tiếng Việt | vie-000 | không nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | không nghi ngờ được |
tiếng Việt | vie-000 | không rời |
tiếng Việt | vie-000 | không thể nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | nhất thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | quyết là |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | rất là |
tiếng Việt | vie-000 | sự bền bĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | thật đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thế nào cũng |
tiếng Việt | vie-000 | thực là |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tin chắc |
tiếng Việt | vie-000 | trong mọi trường hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trầm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tất nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | vạm vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững bền |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | đich xác |
tiếng Việt | vie-000 | điềm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | đích xác |
tiếng Việt | vie-000 | đúng như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | đúng sự thực |
tiếng Việt | vie-000 | đảm bảo |
tiếng Việt | vie-000 | ắt |
tiếng Việt | vie-000 | ắt hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | ổn |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | boleh dipercayai |