| tiếng Việt | vie-000 |
| vô điều kiện | |
| English | eng-000 | absolute |
| English | eng-000 | absolutely |
| English | eng-000 | categorical |
| English | eng-000 | unconditional |
| français | fra-000 | inconditionnel |
| français | fra-000 | sans condition |
| русский | rus-000 | беззаветно |
| русский | rus-000 | беззаветный |
| русский | rus-000 | безоговорочно |
| русский | rus-000 | безоговорочный |
| русский | rus-000 | безусловно |
| русский | rus-000 | безусловный |
| русский | rus-000 | беспрекословно |
| русский | rus-000 | беспрекословный |
| tiếng Việt | vie-000 | hết lòng hết dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | không diều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | không điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
| tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
