tiếng Việt | vie-000 |
tính hoàn toàn |
English | eng-000 | absoluteness |
English | eng-000 | indefectibility |
English | eng-000 | thoroughness |
tiếng Việt | vie-000 | sự không khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không sai sót |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt đối |