tiếng Việt | vie-000 |
sự chuyên chế |
English | eng-000 | absolutism |
English | eng-000 | high-handedness |
English | eng-000 | tyranny |
français | fra-000 | despotisme |
français | fra-000 | tyrannie |
italiano | ita-000 | assolutismo |
italiano | ita-000 | autoritario |
italiano | ita-000 | prepotenza |
italiano | ita-000 | sopraffazione |
italiano | ita-000 | tirannia |
tiếng Việt | vie-000 | chính thể chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự bạo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | sự hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự vũ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự độc tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự độc đoán |
tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |