| tiếng Việt | vie-000 |
| miệt mài | |
| English | eng-000 | absorb |
| English | eng-000 | absorbed |
| English | eng-000 | absorbedly |
| English | eng-000 | absorption |
| English | eng-000 | addict |
| English | eng-000 | arduous |
| English | eng-000 | deep |
| English | eng-000 | devote oneself tọ |
| English | eng-000 | gave |
| English | eng-000 | give |
| English | eng-000 | give oneself upto |
| English | eng-000 | intent |
| English | eng-000 | revel |
| français | fra-000 | acharné |
| français | fra-000 | adonner |
| français | fra-000 | plonger |
| français | fra-000 | se livrer |
| français | fra-000 | se plonger |
| français | fra-000 | s’absorber |
| italiano | ita-000 | applicarsi |
| italiano | ita-000 | darsi |
| italiano | ita-000 | dedicarsi |
| italiano | ita-000 | immergersi |
| italiano | ita-000 | immerso |
| italiano | ita-000 | intento |
| italiano | ita-000 | sprofondarsi |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên chú |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
| tiếng Việt | vie-000 | cống hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng gỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ham mê |
| tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức mình |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | mãi mê |
| tiếng Việt | vie-000 | mê mải |
| tiếng Việt | vie-000 | mải mê |
| tiếng Việt | vie-000 | ngập sâu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mê mải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
| tiếng Việt | vie-000 | đeo đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm mình vào |
