| tiếng Việt | vie-000 |
| làm say mê | |
| Universal Networking Language | art-253 | charming(icl>adj) |
| English | eng-000 | absorbing |
| English | eng-000 | allure |
| English | eng-000 | alluring |
| English | eng-000 | bewitch |
| English | eng-000 | bewitching |
| English | eng-000 | charm |
| English | eng-000 | charming |
| English | eng-000 | delight |
| English | eng-000 | delightful |
| English | eng-000 | enamour |
| English | eng-000 | enchant |
| English | eng-000 | enchanting |
| English | eng-000 | encharm |
| English | eng-000 | exciting |
| English | eng-000 | fascinating |
| English | eng-000 | fetch |
| English | eng-000 | fetching |
| English | eng-000 | impassion |
| English | eng-000 | ravish |
| English | eng-000 | ravishing |
| English | eng-000 | red-blooded |
| English | eng-000 | smite |
| English | eng-000 | smitten |
| English | eng-000 | smote |
| English | eng-000 | spellbind |
| English | eng-000 | transporting |
| English | eng-000 | witching |
| français | fra-000 | entêter |
| français | fra-000 | irritant |
| français | fra-000 | passionnant |
| français | fra-000 | passionner |
| italiano | ita-000 | accattivante |
| italiano | ita-000 | appassionante |
| italiano | ita-000 | appassionare |
| italiano | ita-000 | incantare |
| bokmål | nob-000 | bedåre |
| bokmål | nob-000 | beta |
| русский | rus-000 | захватывающий |
| русский | rus-000 | обворожительный |
| русский | rus-000 | опьянять |
| русский | rus-000 | очаровательный |
| русский | rus-000 | пленительный |
| русский | rus-000 | пленять |
| русский | rus-000 | поглощать |
| русский | rus-000 | покорять |
| русский | rus-000 | прельщать |
| русский | rus-000 | упоительный |
| русский | rus-000 | чарующий |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
| tiếng Việt | vie-000 | có sức quyến rũ |
| tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | gây khoái cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
| tiếng Việt | vie-000 | hứng thú |
| tiếng Việt | vie-000 | khả ái |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ham mê |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hăng say |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê mẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê mệt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê thích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngây ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm náo động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm quyến rũ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say sưa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thích thú |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui sướng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui thích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đắm đuối |
| tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
| tiếng Việt | vie-000 | lý thú |
| tiếng Việt | vie-000 | mê hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | mê hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | mê ly |
| tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
| tiếng Việt | vie-000 | rất lý thú |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
| tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
| tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu kiều |
| tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
