| tiếng Việt | vie-000 |
| kiêng | |
| U+ | art-254 | 20D9B |
| English | eng-000 | abstain |
| English | eng-000 | abstain from |
| English | eng-000 | forbear |
| English | eng-000 | forgo |
| English | eng-000 | forgone |
| English | eng-000 | forwent |
| français | fra-000 | abstinent |
| français | fra-000 | s’abstenir |
| français | fra-000 | tabou |
| français | fra-000 | éviter de |
| italiano | ita-000 | astenersi |
| bokmål | nob-000 | avhold |
| bokmål | nob-000 | avholde |
| русский | rus-000 | воздерживаться |
| русский | rus-000 | остерегаться |
| русский | rus-000 | табу |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | cai |
| tiếng Việt | vie-000 | cấm kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | cữ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng cữ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng khem |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | tabu |
| tiếng Việt | vie-000 | thôi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
| tiếng Việt | vie-000 | tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠶛 |
