PanLinx

tiếng Việtvie-000
sơ sài
Englisheng-000abstemious
Englisheng-000crudely
Englisheng-000cursory
Englisheng-000meager
Englisheng-000meagre
Englisheng-000sketchy
Englisheng-000slight
Englisheng-000slim
Englisheng-000spare
Englisheng-000sparing
Englisheng-000sparse
Englisheng-000without care
françaisfra-000rudimentaire
françaisfra-000rudimentairement
françaisfra-000sans grands soins
françaisfra-000sommaire
italianoita-000rudimentale
bokmålnob-000nøysom
bokmålnob-000overfladisk
bokmålnob-000overflatisk
bokmålnob-000tynnkledd
русскийrus-000краткий
русскийrus-000примитивный
русскийrus-000схематический
русскийrus-000схематичность
tiếng Việtvie-000giản dị
tiếng Việtvie-000giản lược
tiếng Việtvie-000hời hợt
tiếng Việtvie-000không đang kể
tiếng Việtvie-000mong manh
tiếng Việtvie-000mỏng manh
tiếng Việtvie-000nghèo
tiếng Việtvie-000nghèo nàn
tiếng Việtvie-000nhẹ
tiếng Việtvie-000phác
tiếng Việtvie-000qua loa
tiếng Việtvie-000qua quít
tiếng Việtvie-000sơ giản
tiếng Việtvie-000sơ lược
tiếng Việtvie-000sơ sơ
tiếng Việtvie-000thanh đạm
tiếng Việtvie-000tóm tắt
tiếng Việtvie-000vắn tắt
tiếng Việtvie-000xoàng
tiếng Việtvie-000ít ỏi
tiếng Việtvie-000ăn mặc mỏng manh
tiếng Việtvie-000đơn sơ
tiếng Việtvie-000đại cương
tiếng Việtvie-000đại khái
tiếng Việtvie-000đạm bạc


PanLex

PanLex-PanLinx