tiếng Việt | vie-000 |
đạm bạc |
English | eng-000 | abstemious |
English | eng-000 | frugal |
English | eng-000 | insipid |
English | eng-000 | lenten |
English | eng-000 | meager |
English | eng-000 | meagre |
English | eng-000 | simple |
français | fra-000 | continent |
français | fra-000 | frugal |
français | fra-000 | frugalement |
français | fra-000 | maigre |
français | fra-000 | sobre |
italiano | ita-000 | magro |
bokmål | nob-000 | nøysom |
tiếng Việt | vie-000 | chay |
tiếng Việt | vie-000 | cằn cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | thanh cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đơn sơ |
𡨸儒 | vie-001 | 淡薄 |